Có 4 kết quả:

光纖 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ光纤 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ光鮮 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ光鲜 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ

1/4

Từ điển phổ thông

tia sáng

Từ điển Trung-Anh

(1) optical fiber
(2) fiber optics

Từ điển phổ thông

tia sáng

Từ điển Trung-Anh

(1) optical fiber
(2) fiber optics

Từ điển Trung-Anh

bright and neat

Từ điển Trung-Anh

bright and neat