Có 4 kết quả:
光纖 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ • 光纤 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ • 光鮮 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ • 光鲜 guāng xiān ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tia sáng
Từ điển Trung-Anh
(1) optical fiber
(2) fiber optics
(2) fiber optics
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tia sáng
Từ điển Trung-Anh
(1) optical fiber
(2) fiber optics
(2) fiber optics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bright and neat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bright and neat
Bình luận 0